1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
15.764
|
16.994
|
16.671
|
17.170
|
57.845
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
197
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
15.764
|
16.994
|
16.671
|
17.170
|
57.648
|
4. Giá vốn hàng bán
|
11.764
|
12.595
|
11.960
|
12.073
|
53.751
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.000
|
4.399
|
4.710
|
5.098
|
3.897
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
8
|
3
|
2
|
2
|
2
|
7. Chi phí tài chính
|
28
|
99
|
70
|
87
|
466
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
27
|
95
|
70
|
87
|
466
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
227
|
366
|
469
|
428
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3.244
|
3.023
|
3.109
|
3.405
|
3.177
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
736
|
1.053
|
1.169
|
1.138
|
-172
|
12. Thu nhập khác
|
368
|
274
|
320
|
300
|
418
|
13. Chi phí khác
|
43
|
165
|
266
|
137
|
123
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
326
|
108
|
54
|
163
|
294
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.062
|
1.161
|
1.223
|
1.302
|
122
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
230
|
257
|
312
|
268
|
23
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
230
|
257
|
312
|
268
|
23
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
832
|
904
|
911
|
1.034
|
100
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
832
|
904
|
911
|
1.034
|
100
|