I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
17.408
|
59.806
|
14.813
|
18.874
|
61.332
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-6.324
|
-30.713
|
-6.901
|
-3.895
|
-18.935
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-2.096
|
-2.936
|
-4.190
|
-2.449
|
-2.992
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-207
|
-178
|
-169
|
-215
|
-151
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-63
|
-76
|
-96
|
0
|
-153
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
271
|
106
|
259
|
179
|
196
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3.057
|
-3.013
|
-2.832
|
-2.745
|
-2.834
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5.932
|
22.995
|
885
|
9.749
|
36.465
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-4.148
|
-21.054
|
-2.422
|
-6.518
|
-36.790
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1.523
|
-46
|
-1.034
|
-1.280
|
-295
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5.671
|
-21.100
|
-3.456
|
-7.798
|
-37.085
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
261
|
1.895
|
-2.571
|
1.951
|
-620
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
472
|
733
|
2.974
|
403
|
2.354
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
733
|
2.628
|
403
|
2.354
|
1.735
|