TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.115.687
|
1.099.315
|
1.101.672
|
1.152.700
|
1.113.307
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15.663
|
65.986
|
19.181
|
21.498
|
9.839
|
1. Tiền
|
11.559
|
11.882
|
19.181
|
21.498
|
9.839
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.105
|
54.105
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4.640
|
5.320
|
5.321
|
5.321
|
1
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
4.641
|
5.321
|
5.321
|
5.321
|
1
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
-1
|
-1
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
682.107
|
648.851
|
713.344
|
767.213
|
744.496
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
374.242
|
289.814
|
346.108
|
331.361
|
323.055
|
2. Trả trước cho người bán
|
14.051
|
13.585
|
19.805
|
7.578
|
11.273
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
98.612
|
97.472
|
238.939
|
25.500
|
32.519
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
248.245
|
300.859
|
161.360
|
459.800
|
454.492
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-53.044
|
-52.880
|
-52.868
|
-57.025
|
-76.843
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
409.000
|
374.885
|
356.116
|
351.580
|
353.259
|
1. Hàng tồn kho
|
410.290
|
376.176
|
357.406
|
352.871
|
354.550
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-1.291
|
-1.291
|
-1.291
|
-1.291
|
-1.291
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
4.276
|
4.273
|
7.710
|
7.088
|
5.711
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
33
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
4.276
|
4.273
|
7.680
|
7.088
|
5.451
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
30
|
0
|
227
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
657.042
|
708.639
|
594.712
|
481.831
|
233.690
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
54.385
|
32.408
|
22.118
|
22.166
|
22.061
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
54.385
|
32.408
|
22.118
|
22.166
|
22.061
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
21.299
|
17.388
|
12.769
|
4.254
|
2.062
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
6.136
|
5.066
|
2.031
|
1.102
|
1.129
|
- Nguyên giá
|
15.755
|
20.991
|
15.143
|
15.143
|
17.528
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.619
|
-15.925
|
-13.112
|
-14.041
|
-16.399
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
7.417
|
4.608
|
3.050
|
3.152
|
933
|
- Nguyên giá
|
19.774
|
12.636
|
10.547
|
11.946
|
8.295
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.357
|
-8.028
|
-7.496
|
-8.794
|
-7.363
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.746
|
7.714
|
7.688
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
7.848
|
7.848
|
7.848
|
160
|
160
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-101
|
-133
|
-160
|
-160
|
-160
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
2.577
|
2.577
|
2.577
|
2.577
|
2.577
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.577
|
-2.577
|
-2.577
|
-2.577
|
-2.577
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
43.168
|
43.513
|
58.163
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
43.168
|
43.513
|
58.163
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
399.028
|
492.064
|
413.242
|
405.286
|
167.827
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
321.302
|
457.819
|
400.962
|
404.286
|
166.827
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
83.686
|
49.047
|
26.847
|
26.847
|
26.847
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-15.340
|
-15.801
|
-15.566
|
-26.847
|
-26.847
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
9.380
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
1.000
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12.412
|
12.231
|
9.281
|
5.674
|
5.370
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.142
|
6.055
|
3.097
|
1.292
|
1.079
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
7.270
|
6.176
|
6.184
|
4.382
|
4.291
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
126.749
|
111.034
|
79.139
|
44.452
|
36.370
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1.772.728
|
1.807.954
|
1.696.384
|
1.634.531
|
1.346.997
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.013.203
|
1.054.687
|
951.222
|
976.356
|
673.065
|
I. Nợ ngắn hạn
|
997.900
|
891.321
|
895.890
|
973.400
|
672.734
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
399.072
|
321.498
|
227.065
|
176.018
|
239.674
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
150.976
|
161.153
|
114.692
|
104.723
|
96.659
|
4. Người mua trả tiền trước
|
88.149
|
17.876
|
37.693
|
363.700
|
13.369
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
64.446
|
69.507
|
77.805
|
68.945
|
67.586
|
6. Phải trả người lao động
|
1.640
|
1.813
|
2.362
|
1.380
|
1.202
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
15.185
|
23.133
|
12.854
|
585
|
16.299
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
32.571
|
31.736
|
31.246
|
22.326
|
21.656
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
234.529
|
244.906
|
372.899
|
216.893
|
197.653
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
11.332
|
19.698
|
19.274
|
18.831
|
18.636
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
15.302
|
163.366
|
55.333
|
2.956
|
331
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
23.483
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
11.991
|
161.061
|
4.816
|
1.728
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3.311
|
2.305
|
26.565
|
758
|
331
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
469
|
469
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
759.526
|
753.267
|
745.161
|
658.175
|
673.932
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
759.526
|
753.267
|
745.161
|
658.175
|
673.932
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
500.000
|
515.000
|
515.000
|
515.000
|
515.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
1.459
|
1.426
|
1.426
|
1.426
|
1.426
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-44
|
-44
|
-44
|
-44
|
-44
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
34.255
|
43.078
|
42.697
|
42.697
|
42.697
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
16.860
|
21.272
|
20.955
|
20.955
|
20.955
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
90.003
|
54.254
|
52.222
|
66.916
|
82.177
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
27.813
|
52.185
|
50.958
|
61.485
|
66.864
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
62.190
|
2.069
|
1.264
|
5.432
|
15.313
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
116.992
|
118.280
|
112.905
|
11.226
|
11.721
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1.772.728
|
1.807.954
|
1.696.384
|
1.634.531
|
1.346.997
|