I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
93.912
|
104.016
|
73.628
|
48.306
|
140.468
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-84.177
|
-78.410
|
-54.743
|
-38.455
|
-137.772
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4.717
|
-5.241
|
-5.116
|
-3.245
|
-604
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.409
|
-2.368
|
-1.882
|
-1.837
|
-232
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
24.534
|
52.781
|
34.746
|
14.568
|
30.528
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-24.503
|
-56.412
|
-40.522
|
-4.130
|
-36.338
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2.639
|
14.367
|
6.111
|
15.207
|
-3.950
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
846
|
|
6.600
|
-12.600
|
6.000
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
470
|
220
|
200
|
0
|
-420
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
204
|
230
|
404
|
488
|
90
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1.519
|
450
|
7.204
|
-12.112
|
5.670
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
89.157
|
103.933
|
59.277
|
5.500
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-94.570
|
-119.394
|
-73.552
|
-8.852
|
-1
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-5.413
|
-15.460
|
-14.275
|
-3.352
|
-1
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.255
|
-643
|
-960
|
-257
|
1.719
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3.583
|
2.328
|
1.685
|
725
|
468
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
2.328
|
1.685
|
725
|
468
|
2.187
|