Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 7.176.334 6.102.845 3.837.125 2.900.266 5.077.800
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 7.176.334 6.102.845 3.837.125 2.900.266 5.077.800
4. Giá vốn hàng bán 6.756.931 5.814.865 3.640.845 2.795.113 4.982.570
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 419.402 287.980 196.279 105.153 95.231
6. Doanh thu hoạt động tài chính 494.356 96.829 57.126 103.585 139.196
7. Chi phí tài chính 362.135 195.932 150.698 132.172 128.989
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 61.001 92.745 90.719 94.100
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -8.877 -4.588 167 -29.820 -24.417
9. Chi phí bán hàng 687 0 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 708.528 143.555 105.096 35.499 98.556
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -166.469 40.734 -2.222 11.247 -17.536
12. Thu nhập khác 44.403 6.628 18.763 10.981 11.714
13. Chi phí khác 4.032 2.104 6.768 11.885 9.349
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 40.370 4.524 11.995 -904 2.365
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -126.099 45.258 9.773 10.343 -15.171
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 25.047 14.200 30.211 25.677 2.001
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -74.526 10.725 -1.153 1.056 5.414
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) -49.479 24.926 29.059 26.733 7.415
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -76.620 20.333 -19.286 -16.389 -22.586
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 1.401 -35.245 -35.989 -26.679 -23.708
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -78.021 55.578 16.703 10.289 1.122