1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.041.133
|
2.506.754
|
2.323.776
|
2.817.787
|
2.636.097
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.041.133
|
2.506.754
|
2.323.776
|
2.817.787
|
2.636.097
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.834.246
|
2.312.805
|
2.111.598
|
2.483.298
|
2.378.069
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
206.887
|
193.949
|
212.178
|
334.489
|
258.028
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
698
|
720
|
770
|
789
|
865
|
7. Chi phí tài chính
|
49.769
|
46.878
|
37.461
|
34.203
|
28.893
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
61.758
|
51.838
|
37.461
|
34.203
|
28.893
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
16.968
|
13.779
|
15.393
|
20.834
|
18.052
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
99.824
|
108.451
|
118.522
|
142.502
|
145.477
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
41.024
|
25.560
|
41.572
|
137.738
|
66.470
|
12. Thu nhập khác
|
11.587
|
2.732
|
1.164
|
2.612
|
1.157
|
13. Chi phí khác
|
12.684
|
471
|
-356
|
88
|
479
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.098
|
2.261
|
1.520
|
2.524
|
678
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
39.927
|
27.821
|
43.092
|
140.263
|
67.149
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
19.705
|
0
|
5.986
|
88.182
|
14.405
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-674
|
0
|
0
|
-57.397
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
19.030
|
0
|
5.986
|
30.784
|
14.405
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
20.896
|
27.821
|
37.106
|
109.478
|
52.743
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20.896
|
27.821
|
37.106
|
109.478
|
52.743
|