TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
43.950
|
43.126
|
43.102
|
36.735
|
35.550
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.070
|
6.215
|
2.242
|
2.152
|
840
|
1. Tiền
|
796
|
1.889
|
2.242
|
2.152
|
840
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4.274
|
4.326
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
13.502
|
13.618
|
18.066
|
18.261
|
18.927
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
13.502
|
13.618
|
18.066
|
18.261
|
18.927
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
21.601
|
19.702
|
19.135
|
12.992
|
12.218
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
11.772
|
9.773
|
8.728
|
8.861
|
7.844
|
2. Trả trước cho người bán
|
702
|
831
|
1.122
|
1.482
|
1.652
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
9.127
|
9.098
|
9.285
|
9.124
|
9.045
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-6.474
|
-6.324
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
3.340
|
3.182
|
3.238
|
3.014
|
3.256
|
1. Hàng tồn kho
|
3.340
|
3.182
|
3.238
|
3.121
|
3.363
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
-107
|
-107
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
437
|
409
|
421
|
315
|
310
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
262
|
234
|
246
|
140
|
137
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
175
|
175
|
175
|
175
|
174
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
134.790
|
134.501
|
134.218
|
133.935
|
133.653
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
21.063
|
21.063
|
21.063
|
21.063
|
21.063
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
21.063
|
21.063
|
21.063
|
21.063
|
21.063
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
66.986
|
66.698
|
66.415
|
66.132
|
65.850
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
53.550
|
53.262
|
52.979
|
52.696
|
52.414
|
- Nguyên giá
|
67.470
|
67.470
|
67.470
|
67.470
|
67.470
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.919
|
-14.208
|
-14.491
|
-14.774
|
-15.056
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13.436
|
13.436
|
13.436
|
13.436
|
13.436
|
- Nguyên giá
|
13.436
|
13.436
|
13.436
|
13.436
|
13.436
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
46.740
|
46.740
|
46.740
|
46.740
|
46.740
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
30.740
|
30.740
|
30.740
|
30.740
|
30.740
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
16.000
|
16.000
|
16.000
|
16.000
|
16.000
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
178.740
|
177.627
|
177.320
|
170.670
|
169.203
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
7.132
|
6.134
|
6.362
|
7.096
|
5.930
|
I. Nợ ngắn hạn
|
6.515
|
5.522
|
5.739
|
6.608
|
5.557
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
5.526
|
4.641
|
4.538
|
4.585
|
3.580
|
4. Người mua trả tiền trước
|
434
|
434
|
754
|
1.562
|
1.523
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
115
|
15
|
15
|
15
|
0
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
423
|
415
|
415
|
429
|
437
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
17
|
17
|
17
|
17
|
17
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
617
|
612
|
623
|
488
|
372
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
16
|
51
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
372
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
617
|
612
|
607
|
437
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
171.608
|
171.492
|
170.958
|
163.574
|
163.273
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
171.608
|
171.492
|
170.958
|
163.574
|
163.273
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
186.000
|
186.000
|
186.000
|
186.000
|
186.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-14.392
|
-14.508
|
-15.042
|
-22.426
|
-22.727
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-14.244
|
-14.244
|
-14.508
|
-15.042
|
-22.275
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-148
|
-264
|
-535
|
-7.384
|
-452
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
178.740
|
177.627
|
177.320
|
170.670
|
169.203
|