TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
146.950
|
215.635
|
66.803
|
82.497
|
105.593
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13.323
|
13.898
|
2.601
|
289
|
5.608
|
1. Tiền
|
9.823
|
6.446
|
2.601
|
289
|
5.608
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
3.500
|
7.451
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
74.038
|
61.053
|
50.480
|
72.672
|
77.270
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
63.261
|
50.595
|
54.140
|
76.618
|
74.861
|
2. Trả trước cho người bán
|
5.969
|
2.348
|
1.004
|
1.009
|
6.250
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.807
|
8.383
|
5.057
|
4.716
|
5.819
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-272
|
-9.721
|
-9.671
|
-9.659
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
59.334
|
140.495
|
13.272
|
8.131
|
21.388
|
1. Hàng tồn kho
|
59.334
|
140.495
|
13.272
|
8.131
|
21.388
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
255
|
190
|
451
|
1.405
|
1.327
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
274
|
859
|
1.125
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
255
|
190
|
177
|
545
|
202
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
13.513
|
11.316
|
26.438
|
23.237
|
20.824
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
348
|
330
|
311
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
348
|
330
|
311
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10.927
|
9.918
|
7.973
|
5.534
|
3.882
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10.806
|
9.797
|
7.853
|
5.413
|
3.761
|
- Nguyên giá
|
33.110
|
30.889
|
31.429
|
31.429
|
32.003
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-22.304
|
-21.092
|
-23.577
|
-26.016
|
-28.242
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
121
|
121
|
121
|
121
|
121
|
- Nguyên giá
|
121
|
121
|
121
|
121
|
121
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
17.917
|
17.174
|
16.431
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
18.573
|
18.573
|
18.573
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-657
|
-1.400
|
-2.143
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
200
|
200
|
200
|
200
|
200
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
2.387
|
1.198
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
2.387
|
1.198
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
160.463
|
226.951
|
93.242
|
105.734
|
126.417
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
138.373
|
204.018
|
68.605
|
80.277
|
100.156
|
I. Nợ ngắn hạn
|
138.373
|
204.018
|
53.780
|
65.452
|
85.363
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
13.359
|
5.238
|
3.000
|
21.732
|
4.080
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
24.900
|
40.870
|
24.665
|
21.906
|
43.023
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5.077
|
131.928
|
1.671
|
1.854
|
17.269
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
2.856
|
1.462
|
5.939
|
6.056
|
6.848
|
6. Phải trả người lao động
|
2.500
|
11.619
|
9.682
|
10.733
|
9.338
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
43
|
17
|
372
|
553
|
6
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
59.205
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
29.244
|
11.975
|
7.572
|
1.329
|
2.828
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
8
|
0
|
0
|
135
|
157
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.180
|
909
|
880
|
1.154
|
1.815
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
14.824
|
14.824
|
14.792
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
9.752
|
9.752
|
9.752
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
5.072
|
5.072
|
5.041
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
22.090
|
22.933
|
24.637
|
25.457
|
26.261
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
22.090
|
22.933
|
24.637
|
25.457
|
26.261
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
209
|
481
|
897
|
1.581
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
2.090
|
2.724
|
4.156
|
4.560
|
4.680
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.090
|
2.724
|
4.156
|
4.560
|
4.680
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
160.463
|
226.951
|
93.242
|
105.734
|
126.417
|