1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
237.226
|
215.695
|
332.441
|
449.404
|
439.941
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
1.069
|
892
|
954
|
1.191
|
594
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
236.157
|
214.803
|
331.486
|
448.214
|
439.347
|
4. Giá vốn hàng bán
|
200.233
|
176.994
|
299.834
|
403.475
|
387.714
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35.924
|
37.808
|
31.652
|
44.739
|
51.633
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
498
|
929
|
503
|
596
|
761
|
7. Chi phí tài chính
|
104
|
65
|
9
|
49
|
62
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
18.620
|
19.950
|
16.345
|
22.461
|
26.171
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
15.755
|
17.017
|
15.451
|
21.632
|
24.575
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.943
|
1.705
|
351
|
1.192
|
1.586
|
12. Thu nhập khác
|
26
|
3
|
181
|
332
|
390
|
13. Chi phí khác
|
1.462
|
254
|
176
|
156
|
210
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-1.436
|
-251
|
5
|
176
|
180
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
507
|
1.454
|
356
|
1.368
|
1.765
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
117
|
332
|
410
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
117
|
332
|
410
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
507
|
1.454
|
239
|
1.036
|
1.356
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
507
|
1.454
|
239
|
1.036
|
1.356
|