I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
461.595
|
550.861
|
433.416
|
207.045
|
208.556
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-385.097
|
-412.407
|
-312.418
|
-142.131
|
-158.476
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-21.063
|
-26.246
|
-21.428
|
-19.399
|
-18.881
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2.480
|
-2.723
|
-485
|
-95
|
-314
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-4.139
|
-2.201
|
-3.778
|
-4.778
|
-2.257
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2.662
|
2.924
|
3.649
|
3.741
|
18.836
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-50.768
|
-50.950
|
-46.024
|
-31.606
|
-39.912
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
710
|
59.256
|
52.931
|
12.776
|
7.552
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.155
|
-1.171
|
0
|
0
|
-763
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
22
|
136
|
70
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-42.150
|
-67.850
|
-54.375
|
-155.082
|
-110.717
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
48.650
|
51.013
|
20.130
|
139.449
|
150.085
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.627
|
2.680
|
3.559
|
5.404
|
5.208
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
8.994
|
-15.191
|
-30.616
|
-10.230
|
43.813
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
233.419
|
259.959
|
125.942
|
33.961
|
33.956
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-268.561
|
-298.688
|
-134.515
|
-19.461
|
-51.456
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.433
|
-5.038
|
-5.456
|
-14.896
|
-15.022
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-39.576
|
-43.767
|
-14.029
|
-396
|
-32.522
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-29.871
|
297
|
8.286
|
2.150
|
18.844
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
30.742
|
872
|
1.170
|
9.455
|
11.585
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
2
|
0
|
0
|
-20
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
872
|
1.170
|
9.455
|
11.585
|
30.429
|