Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019 2020
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 34.369 31.258 44.834 55.351 52.146
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5 146 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 34.363 31.113 44.834 55.351 52.146
4. Giá vốn hàng bán 24.496 22.177 31.284 38.761 35.864
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 9.867 8.935 13.551 16.590 16.282
6. Doanh thu hoạt động tài chính 199 394 492 180 300
7. Chi phí tài chính 0 0 0 75 233
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 75 232
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 19 2 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.948 5.068 7.004 9.481 9.700
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 4.099 4.259 7.039 7.214 6.649
12. Thu nhập khác 205 2.048 -437 79 151
13. Chi phí khác 12 75 500 290 6
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 194 1.973 -937 -210 145
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 4.293 6.232 6.102 7.004 6.794
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 878 1.280 890 751 456
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 -28 7 7
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 878 1.280 862 758 463
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 3.415 4.952 5.240 6.246 6.330
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 3.415 4.952 5.240 6.246 6.330