TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.701.435
|
1.614.041
|
1.981.568
|
1.949.054
|
2.251.488
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.516
|
16.632
|
14.757
|
48.308
|
16.677
|
1. Tiền
|
4.516
|
16.632
|
12.957
|
47.108
|
15.477
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
1.800
|
1.200
|
1.200
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
22.335
|
20.335
|
218.618
|
219.918
|
191.635
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
198.283
|
198.283
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
22.335
|
20.335
|
20.335
|
21.635
|
191.635
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.335.379
|
1.175.444
|
1.367.439
|
1.277.034
|
1.622.564
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
509.779
|
344.711
|
606.711
|
527.484
|
829.198
|
2. Trả trước cho người bán
|
465.041
|
414.750
|
426.500
|
423.043
|
517.800
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
5.000
|
13.000
|
26.030
|
26.030
|
25.030
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
388.671
|
449.654
|
357.397
|
349.676
|
316.545
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-33.113
|
-46.672
|
-49.199
|
-49.199
|
-66.009
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
318.975
|
378.771
|
366.647
|
385.238
|
400.769
|
1. Hàng tồn kho
|
318.975
|
378.771
|
366.647
|
385.238
|
400.769
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
20.230
|
22.859
|
14.108
|
18.556
|
19.843
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
7.269
|
7.857
|
9.102
|
10.019
|
11.019
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
174
|
14.139
|
4.143
|
7.659
|
7.999
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
12.787
|
863
|
863
|
878
|
825
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
603.122
|
595.073
|
584.993
|
599.354
|
584.895
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
260
|
9.260
|
260
|
260
|
8.203
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
9.000
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
260
|
260
|
260
|
260
|
8.203
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
71.930
|
69.804
|
58.200
|
56.535
|
57.572
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
71.930
|
69.804
|
58.200
|
56.535
|
57.572
|
- Nguyên giá
|
129.430
|
124.082
|
113.357
|
113.505
|
115.815
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-57.499
|
-54.278
|
-55.158
|
-56.970
|
-58.243
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
55
|
55
|
55
|
55
|
55
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-55
|
-55
|
-55
|
-55
|
-55
|
III. Bất động sản đầu tư
|
131.270
|
130.333
|
139.201
|
138.199
|
134.574
|
- Nguyên giá
|
149.179
|
149.179
|
159.979
|
159.979
|
157.050
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-17.910
|
-18.846
|
-20.777
|
-21.779
|
-22.476
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
383.812
|
370.428
|
373.596
|
392.317
|
374.610
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
121.387
|
108.002
|
107.762
|
107.762
|
107.993
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
262.850
|
262.850
|
266.258
|
284.979
|
267.042
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-424
|
-424
|
-424
|
-424
|
-424
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
15.850
|
15.249
|
13.735
|
12.043
|
9.935
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
5.898
|
5.599
|
4.135
|
2.832
|
1.151
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
9.951
|
9.650
|
9.600
|
9.211
|
8.784
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.304.557
|
2.209.114
|
2.566.561
|
2.548.408
|
2.836.384
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.605.345
|
1.531.594
|
1.881.627
|
1.859.509
|
1.943.846
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.457.677
|
1.383.677
|
1.689.220
|
1.649.864
|
1.709.872
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
549.762
|
580.088
|
595.573
|
611.217
|
676.560
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
377.517
|
300.844
|
374.323
|
335.395
|
405.500
|
4. Người mua trả tiền trước
|
294.340
|
230.451
|
335.084
|
318.659
|
318.104
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
27.430
|
36.207
|
38.771
|
36.828
|
33.394
|
6. Phải trả người lao động
|
7.486
|
4.535
|
6.959
|
8.735
|
7.630
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
115.359
|
144.324
|
176.691
|
178.063
|
138.093
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
245
|
5.085
|
158
|
251
|
286
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
72.817
|
72.258
|
152.026
|
151.627
|
125.479
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
4.346
|
4.346
|
4.346
|
4.346
|
458
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
8.374
|
5.541
|
5.290
|
4.744
|
4.367
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
147.668
|
147.917
|
192.407
|
209.644
|
233.974
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
1.008
|
893
|
893
|
842
|
371
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
110.659
|
111.044
|
155.289
|
172.823
|
197.851
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
7.635
|
7.612
|
7.612
|
7.612
|
7.385
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
28.367
|
28.367
|
28.612
|
28.367
|
28.367
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
699.211
|
677.520
|
684.934
|
688.899
|
892.538
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
699.211
|
677.520
|
684.934
|
688.899
|
892.538
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
471.994
|
471.994
|
471.994
|
471.994
|
671.994
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
73.219
|
73.219
|
73.219
|
73.219
|
73.122
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
86.079
|
87.145
|
87.145
|
87.145
|
87.145
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.602
|
1.602
|
1.602
|
1.602
|
1.602
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
46.528
|
22.974
|
28.506
|
31.891
|
36.031
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
8.266
|
20.740
|
20.741
|
20.741
|
20.741
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
38.262
|
2.235
|
7.766
|
11.150
|
15.290
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
19.789
|
20.586
|
22.467
|
23.048
|
22.644
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.304.557
|
2.209.114
|
2.566.561
|
2.548.408
|
2.836.384
|