I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
103.101
|
75.118
|
71.911
|
194.275
|
157.807
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-69.926
|
-31.218
|
-19.972
|
-148.451
|
-96.719
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-24.718
|
-15.193
|
-12.829
|
-14.408
|
-18.045
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-75
|
-40
|
2
|
-52
|
-3
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-987
|
-15
|
-400
|
-528
|
-1.046
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.227
|
3.766
|
-1.901
|
-1.113
|
3.946
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-18.988
|
-19.862
|
-20.837
|
-18.566
|
-16.257
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-8.367
|
12.556
|
15.973
|
11.157
|
29.684
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-74
|
-5
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
862
|
290
|
1.408
|
894
|
870
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-45.141
|
-50.700
|
-42.459
|
-36.742
|
-75.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
25.000
|
43.400
|
47.500
|
47.400
|
65.800
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
-13.500
|
-4.000
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1.570
|
2.908
|
2.493
|
4.003
|
2.697
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-17.710
|
-4.101
|
-4.631
|
11.551
|
-5.633
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
-5.500
|
5.500
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
840
|
2.771
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-7.851
|
-1.006
|
-2.621
|
-13.894
|
-22.212
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-139
|
-2.887
|
-816
|
-2.040
|
-4.877
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-7.990
|
-3.893
|
-8.097
|
-7.664
|
-27.090
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-34.067
|
4.562
|
3.246
|
15.044
|
-3.039
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
117.829
|
83.762
|
88.324
|
91.570
|
106.526
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
1
|
|
71
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
83.762
|
88.324
|
91.570
|
106.685
|
103.487
|