Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 218.730 51.267 87.622 69.380 215.277
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 710 31 21 422 -30
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 218.020 51.236 87.601 68.957 215.307
4. Giá vốn hàng bán 178.574 21.715 54.423 37.176 182.603
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 39.446 29.521 33.178 31.782 32.704
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.017 2.463 3.652 3.714 4.768
7. Chi phí tài chính 449 267 101 74 1.838
-Trong đó: Chi phí lãi vay 358 145 79 29 183
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -6.498 -3.672 0 116
9. Chi phí bán hàng 2.409 13.967 11.580 14.671 10.573
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.363 19.080 19.188 19.738 17.991
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 13.744 -1.330 2.290 1.012 7.186
12. Thu nhập khác 201 883 323 1.507 1.280
13. Chi phí khác 272 1.069 130 98 -5.374
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -72 -186 193 1.409 6.654
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 13.673 -1.516 2.483 2.421 13.840
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.133 1.042 1.433 1.291 1.538
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -641 5.349 0 -2.989
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.492 1.042 6.782 1.291 -1.451
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 12.181 -2.558 -4.298 1.131 15.291
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 9.618 1.196 2.598 2.034 2.944
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 2.563 -3.754 -6.896 -904 12.347