TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
291.950.102
|
279.229.101
|
298.026.710
|
342.609.157
|
350.049.998
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
17.449.584
|
18.445.846
|
16.882.015
|
29.289.535
|
26.653.084
|
1. Tiền
|
6.034.849
|
13.590.996
|
10.077.203
|
26.522.815
|
25.450.736
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
11.414.735
|
4.854.850
|
6.804.812
|
2.766.720
|
1.202.348
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
7.151.127
|
4.919.214
|
7.369.738
|
5.671.500
|
4.416.936
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
2.553.013
|
351.887
|
597.633
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
4.598.114
|
4.567.327
|
6.772.105
|
5.671.500
|
4.416.936
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
149.222.786
|
144.449.651
|
152.023.108
|
165.398.901
|
177.746.167
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
35.324.196
|
28.129.805
|
29.138.185
|
27.605.486
|
25.461.668
|
2. Trả trước cho người bán
|
38.536.483
|
34.245.504
|
36.512.248
|
34.411.258
|
37.812.849
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
8.104.630
|
4.723.802
|
9.426.913
|
7.637.650
|
11.170.022
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
68.404.513
|
78.452.117
|
78.241.858
|
96.881.244
|
104.138.223
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.147.036
|
-1.101.577
|
-1.296.096
|
-1.136.737
|
-836.595
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
91.911.380
|
84.742.609
|
83.672.447
|
92.730.270
|
99.346.636
|
1. Hàng tồn kho
|
99.659.336
|
92.250.092
|
91.859.083
|
102.504.620
|
109.769.644
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-7.747.956
|
-7.507.483
|
-8.186.636
|
-9.774.350
|
-10.423.008
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
26.215.225
|
26.671.781
|
38.079.402
|
49.518.951
|
41.887.175
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.052.811
|
2.151.363
|
2.747.202
|
2.860.966
|
2.991.531
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9.560.017
|
9.319.412
|
9.764.559
|
10.555.092
|
9.784.429
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
333.532
|
335.752
|
267.945
|
259.259
|
299.202
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
14.268.865
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
14.865.254
|
25.299.696
|
35.843.634
|
28.812.013
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
304.927.080
|
319.948.038
|
327.360.635
|
327.007.916
|
343.898.795
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
10.051.662
|
14.153.728
|
7.416.267
|
7.829.676
|
10.997.880
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
1.790.216
|
2.141.184
|
584.565
|
728.691
|
749.644
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
2.491.207
|
5.818.300
|
518.826
|
1.147.876
|
2.414.656
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
5.770.239
|
6.194.244
|
6.312.876
|
5.953.109
|
7.833.580
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
135.367.481
|
143.635.620
|
147.864.388
|
159.594.207
|
175.829.606
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
108.226.040
|
115.640.660
|
120.288.503
|
127.284.955
|
140.423.986
|
- Nguyên giá
|
139.703.827
|
149.169.062
|
156.852.371
|
166.090.800
|
183.002.034
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-31.477.787
|
-33.528.402
|
-36.563.868
|
-38.805.845
|
-42.578.048
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
205.113
|
295.046
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
219.356
|
334.354
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
-14.243
|
-39.308
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
27.141.441
|
27.994.960
|
27.575.885
|
32.104.139
|
35.110.574
|
- Nguyên giá
|
40.669.638
|
42.668.387
|
43.445.115
|
49.242.935
|
53.771.984
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13.528.197
|
-14.673.427
|
-15.869.230
|
-17.138.796
|
-18.661.410
|
III. Bất động sản đầu tư
|
39.607.843
|
39.780.799
|
39.451.116
|
38.210.694
|
15.899.295
|
- Nguyên giá
|
50.160.630
|
50.745.647
|
50.815.799
|
49.781.700
|
17.046.151
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.552.787
|
-10.964.848
|
-11.364.683
|
-11.571.006
|
-1.146.856
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
100.099.331
|
101.571.105
|
111.509.466
|
95.874.248
|
98.121.221
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
100.099.331
|
101.571.105
|
111.509.466
|
95.874.248
|
98.121.221
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
10.228.952
|
10.657.937
|
11.014.438
|
15.252.380
|
33.296.747
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1.012.370
|
1.486.454
|
1.504.299
|
1.539.089
|
10.261.537
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
9.246.752
|
9.250.972
|
9.627.698
|
13.892.460
|
23.947.574
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-166.336
|
-185.655
|
-185.655
|
-185.655
|
-914.571
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
136.166
|
106.166
|
68.096
|
6.486
|
2.207
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8.871.342
|
9.512.825
|
9.533.951
|
9.754.086
|
9.350.167
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.287.383
|
6.362.514
|
6.366.189
|
5.566.420
|
6.243.034
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.551.622
|
2.117.974
|
2.135.425
|
1.338.075
|
1.239.999
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
1.032.337
|
1.032.337
|
1.032.337
|
2.849.591
|
1.867.134
|
VII. Lợi thế thương mại
|
700.469
|
636.024
|
571.009
|
492.625
|
403.879
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
596.877.182
|
599.177.139
|
625.387.345
|
669.617.073
|
693.948.793
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
460.565.227
|
461.474.523
|
478.444.829
|
521.595.497
|
536.196.058
|
I. Nợ ngắn hạn
|
316.175.727
|
338.939.145
|
344.773.342
|
386.669.534
|
394.383.059
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
64.421.582
|
86.955.653
|
95.183.876
|
114.522.806
|
119.716.720
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
41.309.072
|
38.417.685
|
32.390.104
|
36.016.218
|
33.582.584
|
4. Người mua trả tiền trước
|
69.296.654
|
60.718.449
|
46.585.028
|
44.000.286
|
52.093.288
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
26.221.057
|
25.446.888
|
24.312.220
|
20.380.218
|
17.197.143
|
6. Phải trả người lao động
|
846.260
|
986.847
|
1.294.877
|
1.696.104
|
524.335
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
43.420.242
|
47.123.888
|
52.086.664
|
53.556.747
|
50.205.666
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.783.636
|
5.085.609
|
5.232.398
|
4.180.239
|
2.355.695
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
65.128.427
|
71.485.580
|
85.041.723
|
108.000.698
|
114.439.143
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
2.748.797
|
2.718.546
|
2.646.452
|
4.316.218
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4.268.485
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
144.389.500
|
122.535.378
|
133.671.487
|
134.925.963
|
141.812.999
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
643.446
|
81.569
|
200.097
|
584.261
|
694.817
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
7.913.576
|
11.359.578
|
22.228.643
|
22.289.487
|
20.958.964
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
114.346.529
|
89.096.108
|
98.292.858
|
98.789.828
|
106.799.696
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
9.826.651
|
9.892.369
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
1.131.604
|
1.177.380
|
1.172.864
|
1.192.233
|
2.217.060
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
6.916.187
|
7.383.244
|
8.187.092
|
8.515.621
|
7.102.463
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
3.611.507
|
3.545.130
|
3.589.933
|
3.554.533
|
4.039.999
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
136.311.955
|
137.702.616
|
146.942.516
|
148.021.576
|
157.752.735
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
136.311.955
|
137.702.616
|
146.942.516
|
148.021.576
|
157.752.735
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
38.688.573
|
38.688.573
|
38.688.573
|
38.785.833
|
38.785.833
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
40.050.133
|
40.050.133
|
40.050.133
|
40.183.879
|
41.019.389
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
18.481.872
|
18.481.872
|
22.020.365
|
22.021.072
|
15.306.530
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-1.344.123
|
-1.344.123
|
-1.344.123
|
-1.344.123
|
-1.344.123
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-164.071
|
-259.601
|
-76.080
|
-287
|
14.824
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
87.845
|
97.845
|
97.845
|
97.845
|
97.845
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
15.463.409
|
17.279.082
|
23.428.624
|
21.809.007
|
36.490.377
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
14.346.643
|
14.338.177
|
14.338.177
|
14.338.178
|
14.105.693
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.116.766
|
2.940.905
|
9.090.447
|
7.470.829
|
22.384.684
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
25.048.317
|
24.708.835
|
24.077.179
|
26.468.350
|
27.382.060
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
596.877.182
|
599.177.139
|
625.387.345
|
669.617.073
|
693.948.793
|