1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
237.859
|
234.778
|
221.035
|
212.310
|
162.898
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
237.859
|
234.778
|
221.035
|
212.310
|
162.892
|
4. Giá vốn hàng bán
|
215.512
|
207.477
|
196.030
|
186.799
|
137.332
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
22.347
|
27.302
|
25.005
|
25.511
|
25.560
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.204
|
3.233
|
3.796
|
2.869
|
4.541
|
7. Chi phí tài chính
|
237
|
729
|
-576
|
121
|
-645
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
894
|
1.528
|
2.140
|
507
|
722
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.051
|
17.174
|
14.500
|
17.290
|
16.051
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.369
|
11.104
|
12.736
|
10.462
|
13.974
|
12. Thu nhập khác
|
996
|
3.329
|
12.374
|
1.930
|
4.103
|
13. Chi phí khác
|
547
|
193
|
11.722
|
185
|
7
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
449
|
3.136
|
652
|
1.745
|
4.096
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.818
|
14.241
|
13.388
|
12.207
|
18.069
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.452
|
2.787
|
2.603
|
2.441
|
3.560
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.452
|
2.787
|
2.603
|
2.441
|
3.560
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
6.366
|
11.453
|
10.785
|
9.765
|
14.509
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
6.366
|
11.453
|
10.785
|
9.765
|
14.509
|