Đơn vị: 1.000.000đ
  2017 2018 2019 2020 2021
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 9.345 9.789 11.483 14.810 16.442
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 323 1.177 1.004 3.022 1.352
1. Tiền 323 1.177 1.004 1.522 852
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 1.500 500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 405 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 1.929 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1.524 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5.552 4.968 5.040 7.793 13.055
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.930 6.413 6.245 5.914 5.742
2. Trả trước cho người bán 470 428 457 193 223
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 319 15 395 3.061 3.511
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.217 4.435 4.448 5.311 10.397
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -8.383 -6.323 -6.505 -6.686 -6.817
IV. Tổng hàng tồn kho 1.286 1.628 3.401 2.157 586
1. Hàng tồn kho 1.286 1.628 3.401 2.157 586
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.779 2.016 2.038 1.838 1.450
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 649 700 601 445
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.745 1.326 1.298 1.198 966
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 34 41 40 39 39
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 57.427 55.151 51.953 48.014 44.785
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 671 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 671 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 52.379 50.110 46.300 42.438 38.563
1. Tài sản cố định hữu hình 49.737 47.260 43.757 40.072 36.431
- Nguyên giá 79.613 81.597 82.716 82.090 77.273
- Giá trị hao mòn lũy kế -29.877 -34.338 -38.960 -42.019 -40.842
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.642 2.850 2.544 2.366 2.132
- Nguyên giá 4.190 4.668 4.668 4.741 4.741
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.548 -1.818 -2.125 -2.375 -2.610
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 255 255 255 255 255
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 255 255 255 255 255
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.793 4.786 4.727 5.321 5.500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 6.910 6.910 6.910 7.126 8.126
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 800 800 800 500 500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -2.916 -2.924 -2.983 -2.305 -3.126
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 467
1. Chi phí trả trước dài hạn 0 0 0 0 467
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 66.772 64.940 63.436 62.824 61.227
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 59.051 62.958 65.771 70.634 71.847
I. Nợ ngắn hạn 38.294 46.755 54.812 53.527 62.774
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 9.885 12.639 16.292 7.123 14.590
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 413 1.129 455 649 377
4. Người mua trả tiền trước 4.526 6.257 8.229 11.845 14.208
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 0 0 0 0 37
6. Phải trả người lao động 535 644 361 624 476
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 1.031 1.102 1.242 1.462 0
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 21.827 24.908 28.157 31.747 33.009
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 77 77 77 77 77
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 20.756 16.203 10.959 17.107 9.073
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 1.858
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20.756 16.203 10.959 17.107 7.214
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 7.721 1.982 -2.335 -7.810 -10.620
I. Vốn chủ sở hữu 7.721 1.982 -2.335 -7.810 -10.620
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 56.250 56.250 56.250 56.250 56.250
2. Thặng dư vốn cổ phần 8.922 8.922 8.922 8.922 8.922
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 204 204 204 204 204
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 77 77 77 77 77
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -57.733 -63.472 -67.790 -73.265 -76.074
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -42.564 -57.801 -63.472 -67.790 -73.265
- LNST chưa phân phối kỳ này -15.169 -5.671 -4.317 -5.475 -2.810
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 66.772 64.940 63.436 62.824 61.227