Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 1.648 3.528 3.631 5.482
2. Điều chỉnh cho các khoản 3.673 3.406 2.821 1.679
- Khấu hao TSCĐ 903 770 867 654
- Các khoản dự phòng 1.139 402
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -143 -33 -22 -17
- Lãi tiền gửi
- Thu nhập lãi
- Chi phí lãi vay 2.914 1.529 1.574 1.042
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 5.321 6.933 6.452 7.161
- Tăng, giảm các khoản phải thu -19.780 45.836 -15.219 -3.948
- Tăng, giảm hàng tồn kho 32.942 -37.870 14.994 15.617
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 10.825 8.949 -7.915 10.164
- Tăng giảm chi phí trả trước
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0
- Tiền lãi vay phải trả -2.914 -1.529 -1.574 -1.042
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -615 -1.130 -631 -2.291
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 103
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -847 -780 -776 -1.204
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 24.932 20.409 -4.670 24.560
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.046 -70 -1.093 -155
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 123 10
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
6. Chi đầu tư ngắn hạn
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
9. Lãi tiền gửi đã thu
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 20 23 22 17
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -903 -37 -1.071 -138
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 47.188 48.778 40.142 27.842
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -66.004 -55.839 -39.559 -39.331
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -890 -2.310 -1.188 -1.584
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -19.706 -9.371 -605 -13.073
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4.323 11.000 -6.346 11.349
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 1.240 5.564 16.564 10.218
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 5.564 16.564 10.218 21.568