Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.869 2.303 2.207 2.270 1.692
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.869 2.303 2.207 2.270 1.692
4. Giá vốn hàng bán 9.670 8.908 8.351 8.351 3.031
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) -7.801 -6.604 -6.144 -6.082 -1.339
6. Doanh thu hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Chi phí tài chính 48 61 62 12
-Trong đó: Chi phí lãi vay 48 61 62 12
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.597 539 1.366 381 672
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -9.445 -7.204 -7.572 -6.474 -2.011
12. Thu nhập khác 0 0 0 2.213
13. Chi phí khác 216 1.169 318 516 105
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -216 -1.169 -318 -516 2.108
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -9.661 -8.373 -7.890 -6.990 97
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -9.661 -8.373 -7.890 -6.990 97
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -9.661 -8.373 -7.890 -6.990 97