1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.869
|
2.303
|
2.207
|
2.270
|
1.692
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.869
|
2.303
|
2.207
|
2.270
|
1.692
|
4. Giá vốn hàng bán
|
9.670
|
8.908
|
8.351
|
8.351
|
3.031
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-7.801
|
-6.604
|
-6.144
|
-6.082
|
-1.339
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí tài chính
|
48
|
61
|
62
|
12
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
48
|
61
|
62
|
12
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.597
|
539
|
1.366
|
381
|
672
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-9.445
|
-7.204
|
-7.572
|
-6.474
|
-2.011
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
0
|
|
0
|
2.213
|
13. Chi phí khác
|
216
|
1.169
|
318
|
516
|
105
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-216
|
-1.169
|
-318
|
-516
|
2.108
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-9.661
|
-8.373
|
-7.890
|
-6.990
|
97
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-9.661
|
-8.373
|
-7.890
|
-6.990
|
97
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-9.661
|
-8.373
|
-7.890
|
-6.990
|
97
|