DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,60 | 3,11 | 0,91 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,43 | 2,31 | 1,04 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,55 | 0,52 | 0,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,56 | 2,57 | 2,51 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 609,30 | 606,06 | 396,97 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 3,73 | -0,53 | -34,50 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 3,59 | 4,88 | 5,02 |
Tỷ lệ EBIT | % | 2,61 | 4,69 | 3,76 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 20,56 | 61,56 | 32,46 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 80,00 | 79,98 | 84,96 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 115,53 | 120,66 | 177,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 31,67 | 23,11 | 45,52 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 21,17 | 10,23 | 18,52 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 154,12 | 147,61 | 222,16 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 351,40 | 275,52 | 281,57 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,52 | 1,39 | 1,41 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,21 | 1,18 | 1,13 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,08 | 0,15 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,56 | 1,57 | 1,51 |