DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 56,44 | -5.400,14 | 142,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 4,26 | -70,27 | 21,45 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,72 | 0,06 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 7,71 | 1.215,68 | 110,80 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 24,51 | 2,83 | 2,46 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 57,39 | -88,45 | -13,28 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,28 | -22,15 | 65,24 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,26 | -70,27 | 28,90 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 74,23 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 51,43 | 479,18 | 1.320,05 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,41 | 28,32 | 374,73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,58 | 334,03 | 158,26 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 53,17 | 553,02 | 1.526,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 1,85 | -27,56 | 0,37 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,15 | 0,38 | 1,01 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,13 | 0,36 | 0,92 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,00 | 0,62 | 0,00 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 6,71 | 1.214,68 | 109,80 |