DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,69 | 10,47 | 3,81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,04 | 15,14 | 6,34 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,44 | 0,39 | 0,37 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,82 | 1,76 | 1,63 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 432,51 | 388,06 | 353,98 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,28 | -10,28 | -8,78 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,77 | 18,93 | 17,06 |
Tỷ lệ EBIT | % | 10,14 | 20,40 | 8,99 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 90,70 | 94,93 | 90,25 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,59 | 78,18 | 78,15 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 50,87 | 52,43 | 45,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 54,66 | 67,34 | 83,19 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 25,59 | 31,53 | 32,34 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 150,26 | 173,97 | 186,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 346,00 | 396,79 | 420,81 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,94 | 2,16 | 2,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,29 | 1,34 | 1,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,27 | 0,25 | 0,25 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,87 | 0,78 | 0,67 |