DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,30 | 1,07 | 0,79 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,58 | 1,09 | 2,38 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,23 | 0,49 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,30 | 2,00 | 2,11 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 95,92 | 180,55 | 61,05 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 1,87 | 88,23 | -66,19 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,65 | 4,67 | 11,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,53 | 2,55 | 6,89 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 16,38 | 42,62 | 43,21 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 80,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 55,61 | 40,26 | 133,92 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 241,42 | 79,73 | 312,41 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 35,94 | 16,36 | 60,49 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 312,79 | 134,14 | 426,78 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 101,10 | 92,10 | 111,92 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,44 | 1,53 | 1,64 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,39 | 0,62 | 0,57 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,22 | 0,28 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,30 | 1,00 | 1,11 |