DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 16,09 | 19,60 | 23,24 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,05 | 0,04 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 50,23 | 34,35 | 57,21 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -14,63 | 8,64 | -15,25 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 46,28 | 31,57 | 38,70 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,03 | 20,36 | 0,11 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,38 | 0,03 | 0,20 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,49 | 0,26 | 0,33 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -17,66 | -4,92 | -5,08 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -157,96 | -207,11 | -206,13 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0,01 | 2,90 | 0,01 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |