DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,62 | 1,60 | 2,48 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,55 | 6,30 | 14,31 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,10 | 0,16 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,63 | 1,59 | 1,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 67,87 | 103,37 | 72,49 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -39,90 | 52,29 | -29,87 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 15,89 | 11,98 | 20,85 |
Tỷ lệ EBIT | % | 14,93 | 10,70 | 18,34 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 65,91 | 61,23 | 78,89 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 97,03 | 96,20 | 98,88 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 203,90 | 84,32 | 164,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 108,19 | 44,59 | 114,90 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,74 | 4,83 | 7,27 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 374,96 | 240,54 | 319,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 104,60 | 102,38 | 90,25 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,60 | 1,60 | 1,55 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,11 | 1,23 | 1,03 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,57 | 0,58 | 0,61 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,64 | 0,60 | 0,56 |