Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 310.297 467.812 262.377 277.921 272.362
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9.571 35.233 35.791 29.178 64.520
1. Tiền 9.571 32.908 15.791 16.178 28.500
2. Các khoản tương đương tiền 0 2.325 20.000 13.000 36.020
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 33.000 80.750 100 400 48.820
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 33.000 80.750 100 400 48.820
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 164.750 127.245 103.641 173.460 95.396
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 69.031 57.662 4.339 36.302 12.928
2. Trả trước cho người bán 39.614 52.380 87.880 100.040 76.328
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2.520 3.060 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 53.678 14.143 11.423 37.939 6.223
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -93 0 0 -822 -83
IV. Tổng hàng tồn kho 101.545 211.143 95.796 49.475 42.321
1. Hàng tồn kho 101.545 211.143 95.796 49.475 42.321
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.431 13.442 27.049 25.409 21.305
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 94 45 151 247
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.431 13.348 27.004 25.258 21.029
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 28
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 94.406 157.858 379.759 368.057 375.621
I. Các khoản phải thu dài hạn 400 6.000 38.140 42.450 42.450
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 400 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 6.000 38.140 42.450 42.450
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 23.122 34.488 279.543 274.289 265.548
1. Tài sản cố định hữu hình 23.122 34.488 279.543 274.289 265.548
- Nguyên giá 32.872 47.974 296.189 308.184 317.791
- Giá trị hao mòn lũy kế -9.750 -13.486 -16.647 -33.894 -52.244
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 732 84.813 20.975 44.005 66.468
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 732 84.813 20.975 44.005 66.468
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 68.689 31.628 41.008 6.790 500
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 59.594 18.213 34.218 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 6.625 6.625 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.470 6.790 6.790 6.790 500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.463 929 93 522 655
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.408 890 49 505 655
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 55 39 44 18 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 404.703 625.671 642.137 645.978 647.983
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 231.187 446.863 292.643 272.486 245.602
I. Nợ ngắn hạn 228.321 386.887 158.431 170.756 169.953
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 161.638 40.962 107.291 156.437 161.995
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 49.097 268.425 23.732 10.032 4.637
4. Người mua trả tiền trước 3.469 73.805 23.070 1.307 127
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 659 3.089 1.233 1.459 1.305
6. Phải trả người lao động 39 55 219 0 24
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.252 160 300 553 445
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 10.167 392 116 967 1.420
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 2.470 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.866 59.976 134.212 101.730 75.649
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.708 59.862 133.990 101.526 75.533
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 158 114 222 205 116
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 173.516 178.808 349.494 373.492 402.382
I. Vốn chủ sở hữu 173.516 178.808 349.494 373.492 402.382
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 150.000 150.000 300.000 300.000 300.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 10.646 10.646 10.646 10.646 10.646
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12.266 17.009 33.853 57.795 86.544
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8.937 12.108 11.531 33.775 57.717
- LNST chưa phân phối kỳ này 3.329 4.900 22.323 24.019 28.828
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 604 1.153 4.995 5.052 5.192
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 404.703 625.671 642.137 645.978 647.983