DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 10,72 | 4,00 | 5,62 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 45,27 | 50,64 | 32,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,07 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,25 | 1,09 | 1,13 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 72,17 | 25,09 | 50,65 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -26,06 | -65,23 | 101,85 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 66,27 | 35,27 | 58,32 |
Tỷ lệ EBIT | % | 56,67 | ||
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | ||
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,88 | 74,72 | 79,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 4,94 | 46,30 | 12,22 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 3,04 | 7,19 | 4,61 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 11,18 | 4,24 | 14,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 457,33 | 1.190,53 | 545,39 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 286,59 | 298,67 | 266,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,82 | 11,40 | 8,27 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,75 | 11,30 | 8,14 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,05 | 0,06 | 0,07 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,25 | 0,09 | 0,13 |