DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,43 | 0,68 | 0,18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 6,02 | 11,49 | 3,01 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,07 | 0,06 | 0,06 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,06 | 1,05 | 1,06 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 86,00 | 72,18 | 70,70 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 15,94 | -16,07 | -2,05 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,82 | 14,35 | 9,37 |
Tỷ lệ EBIT | % | 7,39 | 13,37 | 3,74 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,24 | 96,38 | 95,12 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 83,84 | 89,22 | 84,65 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 594,70 | 818,43 | 836,00 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 118,97 | 132,31 | 125,24 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 13,37 | 18,83 | 20,41 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 734,93 | 982,46 | 1.001,08 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 609,96 | 708,88 | 703,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 8,38 | 11,39 | 10,78 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 7,06 | 9,93 | 9,39 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,46 | 0,39 | 0,39 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 | 0,06 | 0,06 |