DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,45 | 16,15 | 19,61 | 15,21 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 28,98 | 40,08 | 42,26 | 39,79 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,33 | 0,39 | 0,35 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,35 | 1,22 | 1,20 | 1,09 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 179,55 | 238,20 | 267,22 | 233,92 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -24,63 | 32,67 | 12,18 | -12,46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 47,58 | 58,55 | 58,69 | 55,92 |
Tỷ lệ EBIT | % | 40,64 | 53,07 | 54,05 | 50,57 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 82,99 | 94,62 | 98,53 | 98,45 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 85,92 | 79,82 | 79,35 | 79,92 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 67,24 | 86,62 | 76,21 | 99,38 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 26,11 | 25,07 | 26,47 | 28,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 0,40 | 0,35 | 0,56 | 0,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 99,22 | 106,76 | 104,21 | 139,36 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -135,78 | -32,44 | -39,92 | 33,23 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,26 | 0,68 | 0,66 | 1,59 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,23 | 0,62 | 0,59 | 1,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,93 | 0,90 | 0,89 | 0,87 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,35 | 0,22 | 0,20 | 0,09 |