DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,76 | 0,88 | 0,19 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 43,21 | 37,26 | 28,27 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,02 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,19 | 1,17 | 1,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 181,07 | 243,59 | 71,36 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 122,62 | 34,53 | -70,70 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 59,76 | 58,32 | 51,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 53,84 | 48,21 | 32,00 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,09 | 99,27 | 95,72 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,00 | 77,86 | 92,31 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 755,81 | 476,80 | 2.564,91 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 5.416,75 | 3.612,88 | 12.668,89 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 249,38 | 162,86 | 740,05 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.609,73 | 1.842,95 | 7.167,17 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.350,66 | 3.674,21 | 4.215,99 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,83 | 3,95 | 4,04 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,84 | 1,07 | 1,45 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,58 | 0,59 | 0,54 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,19 | 0,17 | 0,18 |