DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 30,85 | 32,02 | 27,10 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 0,04 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 67,88 | 69,55 | 60,99 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -19,08 | -21,26 | -18,29 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 39,69 | 31,71 | 27,40 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,11 | 0,16 | 0,33 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 1,41 | 0,63 | 0,07 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 1,49 | 1,80 | 1,38 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | -4,49 | -3,55 | -3,09 |
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | -85,93 | -164,56 | -287,55 |
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0,02 | 0,03 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần |