DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 7,45 | 8,55 | 5,81 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 25,44 | 27,15 | 25,37 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,19 | 0,21 | 0,16 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,53 | 1,50 | 1,40 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 7.233,38 | 8.493,45 | 6.580,43 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 11,67 | 17,42 | -22,52 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 46,58 | 47,30 | 46,74 |
Tỷ lệ EBIT | % | 30,30 | 31,88 | 29,83 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 94,03 | 96,62 | 96,14 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 89,27 | 88,16 | 88,45 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 228,84 | 118,06 | 177,24 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 59,88 | 46,97 | 67,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 42,16 | 42,81 | 46,53 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 365,41 | 257,00 | 325,17 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 15.864,82 | 10.192,95 | 11.692,18 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 2,21 | 1,74 | 1,99 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 2,02 | 1,58 | 1,78 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,23 | 0,41 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,55 | 0,53 | 0,42 |