DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 2,22 | 2,29 | 1,90 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 52,64 | 13,69 | 50,07 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,02 | 0,07 | 0,02 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,44 | 2,34 | 2,30 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 22,33 | 92,03 | 21,35 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 12,76 | 312,08 | -76,80 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 33,79 | 17,24 | 31,25 |
Tỷ lệ EBIT | % | 64,38 | 62,69 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 81,77 | 76,69 | 79,87 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 159,62 | 32,71 | 164,16 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,98 | 0,21 | 0,66 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 23,68 | 4,72 | 27,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 3.691,39 | 896,44 | 3.882,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 866,76 | 807,91 | 818,98 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 24,65 | 9,40 | 10,14 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 24,61 | 9,38 | 10,12 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,30 | 0,30 | 0,30 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,37 | 1,27 | 1,23 |