DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,25 | 2,74 | 2,82 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,47 | 7,44 | 9,11 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,24 | 0,25 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,51 | 1,49 | 1,48 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 488,84 | 514,27 | 445,25 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -1,08 | 5,20 | -13,42 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 12,68 | 16,98 | 19,65 |
Tỷ lệ EBIT | % | 6,52 | 10,59 | 12,09 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 68,35 | 83,24 | 90,87 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 77,96 | 84,46 | 82,97 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 63,87 | 52,33 | 82,88 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 52,52 | 56,63 | 71,53 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 33,96 | 28,78 | 37,41 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 167,47 | 150,70 | 186,13 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 273,72 | 183,04 | 238,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,44 | 1,27 | 1,36 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,01 | 0,85 | 0,91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,59 | 0,57 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,52 | 0,50 | 0,50 |