DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 6,84 | -0,53 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 23,32 | -10,15 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,17 | 0,03 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,71 | 1,90 | 1,87 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 569,24 | 134,23 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | 282,40 | -76,42 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 58,08 | 28,35 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 31,28 | -10,96 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 97,56 | 151,07 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,41 | 61,32 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 103,52 | 158,92 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 113,03 | 294,27 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 36,88 | 25,77 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 255,39 | 760,85 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 626,10 | 253,03 | -126,41 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,65 | 1,29 | 0,81 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,44 | 1,07 | 0,41 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,77 | 0,88 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,07 | 1,29 | 1,26 |