DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,59 | -13,18 | -1,80 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,23 | -30,06 | -6,16 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,08 | 0,07 | 0,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,71 | 6,57 | 6,80 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 912,26 | 733,89 | 475,62 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 48,16 | -19,55 | -35,19 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 11,79 | 4,80 | 4,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,89 | -3,91 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 29,07 | 157,72 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 86,86 | 100,56 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 131,12 | 179,26 | 293,70 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 645,01 | 762,44 | 1.007,73 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 71,81 | 17,21 | 10,75 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 687,99 | 877,08 | 1.196,76 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 248,93 | 363,93 | -985,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,04 | 1,05 | 0,86 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,21 | 0,22 | 0,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,36 | 0,36 | 0,44 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,75 | 5,61 | 5,84 |