DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,19 | 0,23 | 0,28 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 0,42 | 0,56 | 0,61 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,09 | 0,08 | 0,08 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 5,19 | 5,43 | 5,78 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 25,29 | 22,89 | 24,95 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 13,34 | -9,49 | 9,01 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 13,06 | 20,08 | 12,87 |
Tỷ lệ EBIT | % | 0,97 | 0,90 | 0,91 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 42,67 | 62,31 | 67,15 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 751,83 | 871,16 | 847,78 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 214,58 | 262,15 | 233,05 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 479,55 | 583,29 | 488,60 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 899,71 | 1.044,12 | 1.032,33 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 21,26 | 21,03 | 21,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,09 | 1,09 | 1,08 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,91 | 0,91 | 0,91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,12 | 0,12 | 0,11 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 4,19 | 4,43 | 4,78 |