DUPONT
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -22.51 | -19.91 | 1.18 | 1.85 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -19.81 | -31.66 | 0.63 | 1.02 |
Vòng quay tổng tài sản | revs | 0.21 | 0.11 | 0.33 | 0.34 |
Đòn bẩy tài chính | Times | 5.53 | 5.81 | 5.69 | 5.43 |
Management Effectiveness
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Billions | 72.08 | 33.27 | 100.84 | 99.61 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -31.85 | -53.84 | 203.09 | -1.21 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4.02 | 15.65 | 16.27 | 16.91 |
Tỷ lệ EBIT | % | -12.48 | -17.88 | 3.25 | 1.88 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 158.75 | 177.07 | 19.33 | 54.02 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100.00 | 100.00 | 100.00 | 100.00 |
Hiệu quả hoạt động
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Date | 1,183.58 | 2,162.87 | 720.97 | 800.63 |
Thời gian tồn kho | Date | 406.27 | 977.74 | 322.22 | 226.11 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Date | 665.01 | 1,570.53 | 550.55 | 503.12 |
Vòng quay vốn lưu động | Date | 1,549.10 | 2,925.06 | 966.78 | 959.59 |
Financial Strength
Unit | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Billions | 19.61 | 12.43 | 16.17 | 21.03 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Times | 1.07 | 1.05 | 1.06 | 1.09 |
Khả năng thanh toán nhanh | Times | 0.82 | 0.79 | 0.80 | 0.91 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Times | 0.13 | 0.13 | 0.12 | 0.12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Times | 4.53 | 4.81 | 4.69 | 4.43 |