DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -26,77 | -22,51 | -19,91 | 1,18 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -20,62 | -19,81 | -31,66 | 0,63 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,31 | 0,21 | 0,11 | 0,33 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 4,18 | 5,53 | 5,81 | 5,69 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 105,76 | 72,08 | 33,27 | 100,84 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -42,07 | -31,85 | -53,84 | 203,09 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 6,14 | 4,02 | 15,65 | 16,27 |
Tỷ lệ EBIT | % | -15,75 | -12,48 | -17,88 | 3,25 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 130,93 | 158,75 | 177,07 | 19,33 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 777,11 | 1.183,58 | 2.162,87 | 720,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 258,92 | 406,27 | 977,74 | 322,22 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 429,66 | 665,01 | 1.570,53 | 550,55 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 996,65 | 1.549,10 | 2.925,06 | 966,78 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 31,86 | 19,61 | 12,43 | 16,17 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,12 | 1,07 | 1,05 | 1,06 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,89 | 0,82 | 0,79 | 0,80 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,15 | 0,13 | 0,13 | 0,12 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 3,18 | 4,53 | 4,81 | 4,69 |