TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
334.714
|
288.778
|
305.903
|
266.624
|
267.090
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
4.124
|
2.941
|
2.438
|
3.515
|
2.545
|
1. Tiền
|
4.124
|
2.941
|
2.438
|
3.515
|
2.545
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
260.488
|
225.168
|
233.724
|
197.149
|
199.182
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
244.214
|
223.310
|
226.644
|
189.968
|
194.101
|
2. Trả trước cho người bán
|
3.042
|
1.235
|
3.014
|
3.074
|
1.568
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
51.617
|
37.276
|
35.805
|
35.847
|
35.065
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-38.385
|
-36.652
|
-31.739
|
-31.739
|
-31.557
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
69.544
|
60.338
|
66.135
|
64.351
|
63.712
|
1. Hàng tồn kho
|
71.945
|
70.416
|
77.003
|
75.176
|
74.536
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.401
|
-10.079
|
-10.867
|
-10.825
|
-10.825
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
558
|
331
|
3.605
|
1.609
|
1.652
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
358
|
91
|
40
|
16
|
54
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
3.366
|
1.393
|
1.398
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
200
|
240
|
200
|
200
|
200
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
59.656
|
51.777
|
44.769
|
40.885
|
37.706
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
676
|
152
|
57
|
57
|
57
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
152
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
676
|
0
|
57
|
57
|
57
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
57.878
|
51.516
|
44.705
|
40.730
|
37.615
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
46.826
|
44.720
|
39.508
|
36.472
|
34.297
|
- Nguyên giá
|
144.222
|
146.092
|
140.177
|
133.195
|
128.834
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-97.397
|
-101.372
|
-100.669
|
-96.723
|
-94.537
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
3.855
|
659
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
5.800
|
872
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.945
|
-213
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
7.197
|
6.136
|
5.197
|
4.257
|
3.318
|
- Nguyên giá
|
10.293
|
10.293
|
10.293
|
9.585
|
9.585
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.095
|
-4.156
|
-5.096
|
-5.328
|
-6.267
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
1.102
|
109
|
7
|
99
|
35
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.102
|
109
|
7
|
99
|
35
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
394.370
|
340.555
|
350.672
|
307.509
|
304.796
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
291.111
|
259.103
|
287.236
|
254.608
|
251.262
|
I. Nợ ngắn hạn
|
286.256
|
256.922
|
286.294
|
254.190
|
250.923
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
44.743
|
45.208
|
49.076
|
31.262
|
13.291
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
121.145
|
116.853
|
126.045
|
120.754
|
127.355
|
4. Người mua trả tiền trước
|
46.869
|
34.788
|
29.167
|
34.696
|
32.673
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
9.470
|
17.215
|
16.947
|
16.679
|
18.838
|
6. Phải trả người lao động
|
11.749
|
6.227
|
8.787
|
6.726
|
14.191
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
28.663
|
18.491
|
36.608
|
25.811
|
25.871
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
8.556
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
13.364
|
17.407
|
19.314
|
17.913
|
18.356
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
1.347
|
384
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
349
|
349
|
349
|
349
|
349
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.855
|
2.180
|
943
|
417
|
339
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4.675
|
2.180
|
943
|
417
|
339
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
180
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
103.260
|
81.452
|
63.435
|
52.901
|
53.535
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
103.260
|
81.452
|
63.435
|
52.901
|
53.535
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
200.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
151
|
151
|
151
|
151
|
151
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
14.985
|
14.985
|
14.985
|
14.985
|
14.985
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-111.876
|
-133.683
|
-151.700
|
-162.234
|
-161.601
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-113.842
|
-111.876
|
-133.683
|
-151.700
|
-162.234
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
1.967
|
-21.808
|
-18.017
|
-10.534
|
633
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
394.370
|
340.555
|
350.672
|
307.509
|
304.796
|