Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 334.714 288.778 305.903 266.624 267.090
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4.124 2.941 2.438 3.515 2.545
1. Tiền 4.124 2.941 2.438 3.515 2.545
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 260.488 225.168 233.724 197.149 199.182
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 244.214 223.310 226.644 189.968 194.101
2. Trả trước cho người bán 3.042 1.235 3.014 3.074 1.568
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 5
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 51.617 37.276 35.805 35.847 35.065
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -38.385 -36.652 -31.739 -31.739 -31.557
IV. Tổng hàng tồn kho 69.544 60.338 66.135 64.351 63.712
1. Hàng tồn kho 71.945 70.416 77.003 75.176 74.536
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2.401 -10.079 -10.867 -10.825 -10.825
V. Tài sản ngắn hạn khác 558 331 3.605 1.609 1.652
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 358 91 40 16 54
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 3.366 1.393 1.398
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 200 240 200 200 200
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 59.656 51.777 44.769 40.885 37.706
I. Các khoản phải thu dài hạn 676 152 57 57 57
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 152 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 676 0 57 57 57
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 57.878 51.516 44.705 40.730 37.615
1. Tài sản cố định hữu hình 46.826 44.720 39.508 36.472 34.297
- Nguyên giá 144.222 146.092 140.177 133.195 128.834
- Giá trị hao mòn lũy kế -97.397 -101.372 -100.669 -96.723 -94.537
2. Tài sản cố định thuê tài chính 3.855 659 0 0 0
- Nguyên giá 5.800 872 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.945 -213 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 7.197 6.136 5.197 4.257 3.318
- Nguyên giá 10.293 10.293 10.293 9.585 9.585
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.095 -4.156 -5.096 -5.328 -6.267
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 0 0 0 0 0
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 1.102 109 7 99 35
1. Chi phí trả trước dài hạn 1.102 109 7 99 35
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 394.370 340.555 350.672 307.509 304.796
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 291.111 259.103 287.236 254.608 251.262
I. Nợ ngắn hạn 286.256 256.922 286.294 254.190 250.923
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 44.743 45.208 49.076 31.262 13.291
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 121.145 116.853 126.045 120.754 127.355
4. Người mua trả tiền trước 46.869 34.788 29.167 34.696 32.673
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 9.470 17.215 16.947 16.679 18.838
6. Phải trả người lao động 11.749 6.227 8.787 6.726 14.191
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 28.663 18.491 36.608 25.811 25.871
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 8.556 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 13.364 17.407 19.314 17.913 18.356
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1.347 384 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 349 349 349 349 349
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.855 2.180 943 417 339
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 4.675 2.180 943 417 339
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 180 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 103.260 81.452 63.435 52.901 53.535
I. Vốn chủ sở hữu 103.260 81.452 63.435 52.901 53.535
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 200.000 200.000 200.000 200.000 200.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 151 151 151 151 151
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 14.985 14.985 14.985 14.985 14.985
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -111.876 -133.683 -151.700 -162.234 -161.601
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -113.842 -111.876 -133.683 -151.700 -162.234
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.967 -21.808 -18.017 -10.534 633
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 394.370 340.555 350.672 307.509 304.796