DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 5,31 | 5,93 | 2,71 | 0,40 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 10,43 | 13,98 | 9,72 | 8,54 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,22 | 0,23 | 0,17 | 0,03 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,35 | 1,85 | 1,63 | 1,64 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 144,81 | 122,02 | 81,40 | 13,59 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 17,88 | -15,74 | -33,29 | -83,30 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 20,97 | 24,28 | 29,90 | 46,70 |
Tỷ lệ EBIT | % | 11,31 | 16,24 | 12,13 | 10,04 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 99,75 | 100,00 | 100,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 92,23 | 86,33 | 80,12 | 85,03 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 552,83 | 610,93 | 922,46 | 5.564,21 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 700,88 | 579,98 | 579,41 | 4.372,72 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 38,63 | 19,47 | 19,99 | 137,76 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 1.240,02 | 1.088,36 | 1.394,05 | 8.185,50 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 108,93 | 118,27 | 126,17 | 121,15 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,28 | 1,48 | 1,68 | 1,66 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,71 | 0,88 | 1,19 | 1,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,26 | 0,32 | 0,35 | 0,35 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,35 | 0,85 | 0,63 | 0,64 |