DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -69,01 | 206,81 | -6,48 | -5,88 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -13,62 | -27,39 | -7,90 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,38 | 0,79 | 0,33 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 13,46 | -9,51 | 2,51 | 2,55 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 27,59 | 38,48 | 8,54 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -18,56 | 39,46 | -77,81 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 9,53 | 8,69 | 11,93 | |
Tỷ lệ EBIT | % | -2,13 | -21,04 | 0,03 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 640,60 | 130,16 | -28.317,47 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 445,07 | 192,75 | 848,19 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 144,07 | 26,36 | 0,00 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 282,87 | 161,50 | 381,20 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 570,08 | 217,80 | 878,15 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -23,10 | -30,46 | 4,81 | 4,29 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,65 | 0,43 | 1,31 | 1,28 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,52 | 0,38 | 1,31 | 1,27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,41 | 0,53 | 0,21 | 0,22 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 12,46 | -10,51 | 1,51 | 1,55 |