DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 0,98 | -2,35 | |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 1,27 | -3,17 | |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,34 | 0,34 | |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,28 | 2,21 | 2,56 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 966,18 | 1.005,57 | |
Tăng trưởng doanh thu | % | -40,19 | 4,08 | |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 5,05 | 2,98 | |
Tỷ lệ EBIT | % | 4,34 | -0,28 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 30,48 | 1.138,78 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 96,02 | 97,98 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 120,81 | 97,65 | |
Thời gian tồn kho | Ngày | 83,21 | 101,98 | |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 4,29 | 16,15 | |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 202,27 | 199,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 506,82 | 462,28 | 363,21 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,31 | 1,27 | 1,19 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,79 | 0,63 | 0,49 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,25 | 0,27 | 0,27 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,31 | 1,28 | 1,58 |