DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 3,93 | 0,07 | 0,07 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 8,64 | 0,14 | 0,23 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,24 | 0,13 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,13 | 2,21 | 2,17 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 123,96 | 138,90 | 73,45 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -15,64 | 12,05 | -47,12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 27,40 | 25,55 | 27,42 |
Tỷ lệ EBIT | % | 13,81 | 3,32 | 6,41 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 74,17 | 5,46 | 4,87 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,35 | 77,20 | 75,24 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 42,27 | 53,26 | 53,18 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 305,65 | 254,94 | 569,12 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 43,35 | 24,54 | 34,13 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 287,92 | 259,46 | 488,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 114,36 | 104,22 | 109,74 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,41 | 1,36 | 1,39 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,31 | 0,34 | 0,18 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,33 | 0,33 | 0,32 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,13 | 1,21 | 1,17 |