DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,79 | 19,30 | -8,85 | -27,65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -42,25 | 11,30 | -6,41 | -1.079,48 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,04 | 1,03 | 1,19 | 0,01 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,07 | 1,65 | 1,16 | 1,88 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 10,22 | 867,27 | 576,62 | 6,40 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -79,34 | 8.386,71 | -33,51 | -98,89 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 0,83 | 5,40 | 3,70 | -549,72 |
Tỷ lệ EBIT | % | -40,27 | 13,78 | -5,18 | -1.023,10 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 104,91 | 91,46 | 123,62 | 102,88 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 89,65 | 100,27 | 102,56 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 2.092,43 | 153,74 | 62,46 | 1.721,73 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 550,84 | 43,64 | 37,60 | 1.450,86 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 215,38 | 122,16 | 40,73 | 863,27 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.678,41 | 223,13 | 127,63 | 9.568,67 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 63,08 | 135,01 | 95,62 | -75,72 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 6,30 | 1,34 | 1,90 | 0,69 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 4,98 | 1,08 | 1,32 | 0,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,71 | 0,37 | 0,58 | 0,64 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,07 | 0,82 | 0,28 | 1,05 |