DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,64 | 1,42 | 1,64 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 3,75 | 1,30 | 1,65 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,20 | 0,56 | 0,51 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,18 | 1,95 | 1,97 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 106,25 | 264,74 | 251,73 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -65,99 | 149,16 | -4,91 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 17,38 | 9,54 | 8,16 |
Tỷ lệ EBIT | % | 5,17 | 1,92 | 2,36 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 91,58 | 86,95 | 87,87 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,19 | 78,33 | 79,56 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 18,73 | 11,62 | 10,97 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 275,02 | 35,93 | 55,02 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 74,89 | 36,40 | 36,93 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 201,93 | 60,63 | 72,84 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -28,30 | -39,48 | -25,42 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,89 | 0,82 | 0,89 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,17 | 0,20 | 0,21 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,56 | 0,63 | 0,60 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,18 | 0,95 | 0,97 |