DUPONT
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 16,94 | 20,27 | 23,98 | 26,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 9,77 | 11,43 | 10,56 | 10,37 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 1,25 | 1,21 | 1,63 | 1,52 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,39 | 1,46 | 1,39 | 1,65 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 457,33 | 525,93 | 760,17 | 1.028,31 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 10,18 | 15,00 | 44,54 | 35,27 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 34,87 | 35,81 | 33,32 | 32,00 |
Tỷ lệ EBIT | % | 12,77 | 14,77 | 13,60 | 13,21 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 95,78 | 96,83 | 97,17 | 98,57 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,82 | 79,94 | 79,91 | 79,66 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 147,02 | 143,46 | 101,22 | 82,84 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 131,11 | 146,65 | 108,75 | 89,85 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 47,05 | 42,83 | 27,68 | 57,56 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 240,05 | 248,27 | 184,04 | 181,78 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2019 | 2020 | 2021 | 2022 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 200,93 | 221,11 | 252,92 | 248,34 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 3,01 | 2,62 | 2,94 | 1,94 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,95 | 1,63 | 1,77 | 1,27 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,18 | 0,18 | 0,18 | 0,24 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,39 | 0,46 | 0,39 | 0,65 |