DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,11 | 4,29 | 8,18 | 11,65 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 28,60 | 22,32 | 37,43 | 45,03 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,21 | 0,16 | 0,17 | 0,21 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,36 | 1,23 | 1,28 | 1,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 8.328,92 | 5.891,14 | 7.308,59 | 9.791,34 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -10,05 | -29,27 | 24,06 | 33,97 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 45,88 | 40,61 | 51,50 | 54,60 |
Tỷ lệ EBIT | % | 41,50 | 36,93 | 52,43 | 59,81 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 86,59 | 77,77 | 90,63 | 94,36 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,60 | 77,71 | 78,78 | 79,78 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 63,37 | 92,17 | 70,14 | 60,12 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 42,10 | 60,81 | 121,31 | 78,08 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 63,84 | 54,89 | 74,63 | 54,68 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 307,31 | 422,96 | 526,11 | 374,14 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 3.474,53 | 3.936,52 | 4.715,19 | 3.791,58 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,98 | 2,36 | 1,81 | 1,61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,81 | 1,72 | 1,46 | 1,09 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,82 | 0,82 | 0,75 | 0,79 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,36 | 0,24 | 0,28 | 0,26 |