DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | -1,67 | 42,46 | -0,55 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -86,89 | 37,74 | -48,20 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,01 | 0,50 | 0,00 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,70 | 2,26 | 2,54 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 5,16 | 524,74 | 4,60 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -64,58 | 10.075,42 | -99,12 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 48,73 | 58,79 | 12,62 |
Tỷ lệ EBIT | % | -86,89 | 48,03 | |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 100,00 | 100,00 | |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 78,57 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 1.092,22 | 10,20 | 3.304,24 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,00 | 0,00 | 0,00 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 821,68 | 9,72 | 514,77 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 2.572,54 | 82,69 | 8.644,07 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 35,47 | 328,45 | 359,51 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,32 | 3,23 | 5,73 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,17 | 3,23 | 5,69 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,80 | 0,55 | 0,58 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,70 | 1,26 | 1,54 |