DUPONT
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 1,15 | 2,09 | 1,03 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 7,26 | 11,06 | 7,98 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,13 | 0,16 | 0,11 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 1,25 | 1,21 | 1,20 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 30,38 | 35,87 | 24,85 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 21,57 | 18,06 | -30,73 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 64,36 | 50,47 | 69,01 |
Tỷ lệ EBIT | % | 9,53 | 16,40 | 10,44 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 99,89 | 99,35 | 99,87 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 76,25 | 67,84 | 76,52 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 44,67 | 50,77 | 40,69 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 313,33 | 177,65 | 407,46 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 2,89 | 14,04 | 7,65 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 374,52 | 296,04 | 426,92 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | Q3 2023 | Q4 2023 | Q1 2024 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 96,82 | 94,95 | 98,66 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 4,47 | 5,43 | 6,61 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 3,01 | 3,72 | 4,55 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,48 | 0,50 | 0,49 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 0,26 | 0,23 | 0,21 |