DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 31,76 | 22,36 | 18,56 | 24,05 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 2,23 | 1,38 | 1,19 | 1,94 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 3,93 | 3,94 | 3,78 | 3,04 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 3,63 | 4,10 | 4,12 | 4,07 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 17.236,57 | 21.423,14 | 21.637,80 | 19.589,87 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 120,65 | 24,29 | 1,00 | -9,46 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 4,02 | 2,96 | 2,85 | 4,47 |
Tỷ lệ EBIT | % | 3,10 | 1,96 | 1,75 | 2,77 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 89,90 | 88,62 | 85,32 | 88,26 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 79,83 | 79,70 | 79,81 | 79,45 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 28,64 | 37,30 | 38,72 | 41,83 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 13,37 | 6,74 | 5,93 | 7,79 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 8,14 | 7,74 | 5,80 | 9,50 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 83,38 | 84,43 | 86,99 | 102,41 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 765,52 | 847,34 | 827,97 | 696,56 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,24 | 1,21 | 1,19 | 1,15 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 1,01 | 1,08 | 1,07 | 1,01 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,10 | 0,09 | 0,10 | 0,15 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 2,63 | 3,10 | 3,12 | 3,07 |